Có 2 kết quả:
水深火热 shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ • 水深火熱 shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep water and scorching fire
(2) abyss of suffering (idiom)
(2) abyss of suffering (idiom)
Bình luận 0
shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep water and scorching fire
(2) abyss of suffering (idiom)
(2) abyss of suffering (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0